--

bãi bỏ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi bỏ

+ verb  

  • To abrogate, to declare null and void
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi bỏ"
Lượt xem: 561